浴室 2
(Phòng tắm II)
đồ chải tóc
lược (chải tóc)
(cái) gương
máy sấy tóc
keo xịt tóc
đồ trang điểm
son môi
phấn (đánh mặt)
nước sơn móng (tay/ chân)
bút kẻ mắt
mascara
tủ thuốc
bàn chải đánh răng
kem đánh răng
nắp
ống
chỉ nha khoa
nước hoa
lăn khử mùi
đồ cắt móng (tay/ chân)
nhíp
Q-tip, tăm bông
đồ cạo (râu/ lông)
lưỡi dao cạo
kem cạo
发梳, 梳子
fà shū, shū zi
发梳, 梳子
fà shū, shū zi
镜子
jìng zi
吹风机, 电吹风
chuī fēng jī, diàn chuī fēng
定性剂, 摩丝
dìng xìng jì, mó sī
化妆品
huà zhuāng pǐn
口红
kǒu hóng
粉饼
fěn bǐng
指甲油
zhǐ jia yóu
眉笔
méi bǐ
睫毛膏
jié máo gāo
药柜
yào guì
牙刷
yá shuā
牙膏
yá gāo

mào

guǎn
牙线
yá xiàn
香水
xiāng shuǐ
除臭剂,芳香剂
chú chòu jì, fāng xiāng jì
指甲钳
zhǐ jiǎ qián
镊子
niè zi
棉签
mián qiān
剃刀
tì dāo
剃须)刀片
(tì xū) dāo piàn
剃须膏
tì xū gāo