Téli ruházat
(Quần áo mùa đông)
áo khoác (dài)
áo khoác (ngắn)
áo len/ áo ấm
quần áo chạy bộ
mũ trùm đầu
bao tay/ găng tay
găng tay liền ngón
đồ bịt tai
khăn choàng cổ/ khăn quàng cổ
kính/ kiếng đeo
mắt kính
tròng kính
kính mát
áo trùm đầu
kabát
kabát, dzseki
pulóver
tréningruha
kapucni
kesztyű
ujjatlan kesztyű
fülvédő
sál
szem kellékek
szemüveg
lencse
napszemüveg
kapucni