幻想
(Tưởng tượng)
怪物,怪兽
guài wù ,guài shòu
鬼,鬼魂
guǐ ,guǐ hún
女巫,巫婆
nǚ wū ,wū pó
高声笑
gāo shēng xiào
high-pitch laugh
炼丹炉
liàn dān lú
taoist kettle for making medicine
魔药
mó yào
巫师
wū shī
魔杖
mó zhàng
巨人
jù rén
小矮人
xiǎo ǎi rén
仙女
xiān nǚ
美人鱼
měi rén yú
精灵
jīng líng
小精灵
xiǎo jīng líng
little genie
狼人
láng rén
wolf-human
呻吟
shēn yín
木乃伊
mù nǎi yī

lóng
quái vật
ma
phù thủy
(nói) lải nhải/ lảm nhảm
(cái) vạc/ nồi to
lọ luyện phép thuật của phù thủy
pháp sư
đũa (phép thuật)
(người) khổng lồ
(người) lùn
(nàng) tiên
người cá/ nàng tiên cá
thần đèn
yêu tinh
ma sói/ người sói
kêu van/ rên rỉ
xác ướp
(con) rồng