Il giardino
(Vườn tược/ Sân vườn)
cái cào
cái cuốc
cái xẻng, cái giá (miền tây nam bộ)
kéo cắt nhánh
cái thuổng
thợ làm vườn
thùng tưới nước
chậu trồng hoa
ống tưới vườn
vòi tưới
máy cắt cỏ
nhà kho (để đồ làm vườn)
hạt giống
túi đựng hạt giống
này mầm
luống hoa
vườn rau
chốt cửa/ then cửa
hàng rào
cổng
tường (nhà)
bụi (cây)
il rastrello
la zappa
il badile
le forbici da giardino, le cesoie
la paletta
il giardiniere
l'annaffiatoio, l'innaffiatoio
il vaso
il tubo per irrigazione
l'irrigatore
il tosaerba
il capanno degli attrezzi
il seme
il sacchetto di semi
la piantina
l'aiuola
l'orto
il chiavistello
il recinto
il cancello
il muro
l'arbusto, il cespuglio