爬行动物和两栖动物
(Bò sát & Lưỡng cư)
con cóc
con ếch
nòng nọc
rùa biển
mai (rùa)
thằn lằn
(con) rắn
rắn hổ mang
răng nanh
tắc kè hoa/ tắc kè bông
cá sấu châu Mỹ
cá sấu châu Phi
khủng long
tiếng ếch/ quạ kêu
蟾蜍
chán chú
青蛙
qīng wā
蝌蚪
kē dǒu
乌龟
wū guī
龟甲
guī jiǎ
蜥蜴
xī yì

shé
眼镜蛇
yǎn jìng shé
eyeglasses snake
毒牙
dú yá
poisonous tooth
变色龙
biàn sè lóng
color changing dragon
短鼻鳄鱼,美洲鳄鱼
duǎn bí è yú, měi zhōu è yú
short nose crocodile, American crocodile
鳄鱼
è yú
恐龙
kǒng lóng
scary dragon
呱呱
guā guā
cry ''gua gua''