La construction
(Xây dựng)
l'échelle (f.)
le ciment
le bois
la planche
le parpaing
la brique
le charpentier
le maçon
la poutre en acier
la grue
l'échafaudage (m.)
l'architecte
le contremaître
le plan
la brouette
le marteau-piqueur
les boules Quiès (f.)
l'ouvrier du bâtiment
le casque
le soudeur
le chalumeau
le bulldozer
le chariot élévateur
le rouleau compresseur
le camion benne
(cái) thang
xi măng
gỗ xẻ, gỗ
tấm ván
khối bê tông xỉ than
gạch
thợ mộc
thợ xây/ thợ nề
dầm thép
cần cẩu
giàn giáo
kiến trúc sư
quản đốc
bản vẽ chi tiết
xe cút kít
máy đục bê tông
nút tai chống ồn
công nhân xây dựng
nón bảo hộ lao động
thợ hàn
đèn cắt/ đèn hàn (gió đá)
xe ủi
xe nâng
xe lu
xe ben (chở vật liệu)
gender practice ..