L'arte
(Nghệ thuật)
l'attore
l'attrice
la maschera
il riflettore
il palcoscenico, il palco
il regista
il megafono
il divo, la star
il pubblico
l'applauso
applaudire (v.)
i fischi
il quadro
la cornice
il pittore
il cavalletto
la tela
la pittura
la tavolozza dei colori
il pennello
la borsa porta documenti
il modello, la modella
lo scultore
la scultura
il piedistallo
il busto
il museo
il raggio di luce, il fascio luminoso
diễn viên
nữ diễn viên
mặt nạ
tâm điểm
sân khấu/ sàn diễn
đạo diễn
(cái) loa
ngôi sao
khán giả
tiếng vỗ tay
la ó phản đối
bức vẽ/ bức họa
khung (tranh)
họa sỹ
giá vẽ
vải bạt (dùng để vẽ)
màu vẽ/ màu sơn
bảng phối màu
cọ vẽ
tập bản vẽ
người mẫu
nhà điêu khắc
tác phẩm điêu khắc
đế/ bệ đỡ
tượng bán thân
bảo tàng
chùm (tia) sáng