여자 옷
(Quần áo nữ)
áo đầm
áo kiểu
váy
bóp/ ví tiền
dây đeo
bộ com-lê/ bộ đồ vét
bộ quần tây
váy dạ hội
khăn choàng cổ/ khăn quàng cổ
đồ bộ pijama
đồ trang sức
hộp đựng nữ trang
nhẫn
hoa tai/ bông tai
vòng đeo tay
vòng cổ/ dây chuyền
áo lót/ váy lót
dây áo (trong áo lót)
áo ngực
quần lót
vớ da
đá trang sức
kim cương
ngọc lục bảo
hồng ngọc
드레스
블라우스
치마
핸드백
가방끈
정장
바지 정장
이브닝드레스
스카프
잠옷, 파자마
악세사리, 장신구
보석함
반지
귀걸이
팔찌
목걸이
슬립
슬립 끈
브래지어, 브라자
팬티
스타킹
보석
다이아몬드
에메랄드
루비