LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Esperanto
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Esperanto thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
La homa korpo
(Cơ thể)
La homa korpo
(Cơ thể)
La homa korpo II
(Thân thể II)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions