LanguageGuide.orgTừ vựng Tiếng Ba Lan
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Ba Lan thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Liczby (Số đếm)
Ciało (Cơ thể)
Ubrania (Quần áo)
Żywność (Thức ăn)
Rozmaitości (Linh tinh)

Đóng góp | Liên hệ | | Attributions