LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Sayılar
(Số đếm)
Sayılar
(Số đếm)
Vücut
(Cơ thể)
Vücut
(Cơ thể)
Yüz
(Khuôn mặt)
Vücut II
(Thân thể II)
Giyim
(Quần áo)
Erkek Giyimi
(Quần áo nam)
Bayan Giyimi
(Quần áo nữ)
Yiyecek
(Thức ăn)
Meyveler
(Trái cây)
Sebzeler
(Các loại rau)
Hayvanlar
(Động vật )
Çiftlik Hayvanları
(Gia súc )
Evcil Hayvanlar
(Thú Cưng)
Böcekler
(Côn trùng)
Deniz Hayvanları
(Động vật biển)
Karma
(Linh tinh)
Renkler
(Màu sắc)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions