| game | trò chơi |
| turn | lượt |
| rules | luật |
| score | điểm số |
| cheater | kẻ gian lận |
| to cheat | gian lận |
What game do you want to play?
Bạn muốn chơi trò gì?Whose turn is it?
Lượt của ai?It's your turn.
Đến lượt bạn.Did you move?
Bạn đã đi chưa?According to the rules, you must skip your turn.
Theo luật, bạn phải bỏ lượt.They're not following the rules.
Họ không tuân theo luật.Who wants to keep score?
Ai muốn ghi điểm?You cheated. You went twice.
Bạn đã gian lận. Bạn đã đi hai lần.
| game board | bàn cờ |
| spinner | con quay |
| timer | đồng hồ bấm giờ |
Roll the dice.
Tung xúc xắc.Time's up! You lose.
Hết giờ! Bạn thua.Go back to start.
Quay lại vạch xuất phát.It took awhile to set up the game.
Mất một lúc để sắp xếp trò chơi.
| hand | tay |
| trump | át chủ bài |
| trick | mánh |
| wildcard | lá bài hoang |
| to shuffle | xào bài |
| to deal | chia bài |
| to draw | rút |
| to bid | trả giá |
| to discard | bỏ |
| to lead | dẫn đầu |
I have a bad hand.
Tôi có một tay bài xấu.She led a two of spades.
Cô ấy đã dẫn đầu với lá hai bích.Amy took the trick with her trump.
Amy đã ăn mánh bằng lá át chủ bài của mình.Would you shuffle the deck?
Bạn có thể xào bộ bài không?Cut the cards.
Cắt bài.Play a hand.
Chơi một tay.Pass out the cards.
Phát bài.Draw 5 cards.
Rút 5 lá.Discard a card. Put it in the discard pile.
Bỏ một lá. Đặt nó vào chồng bài bỏ.What's your bid?
Giá của bạn là bao nhiêu?He lost too many tricks. His bid was too high.
Anh ấy đã thua quá nhiều mánh. Giá của anh ấy quá cao.
| check | chiếu |
| checkmate | chiếu tướng |
| strategy | chiến lược |
Chess is a game of strategy, while basketball is a game of skill.
Cờ vua là một trò chơi chiến lược, trong khi bóng rổ là một trò chơi kỹ năng.The grandmaster put her opponent in check.
Nữ đại kiện tướng đã chiếu tướng đối thủ của mình.He captured the piece.
Anh ấy đã bắt được quân cờ.I'm going to castle to protect my king.
Tôi sẽ nhập thành để bảo vệ vua của mình.When he saw he couldn't win, he resigned.
Khi thấy không thể thắng, anh ấy đã đầu hàng.I sacrificed my queen to win the game.
Tôi đã hy sinh hậu của mình để thắng ván cờ.She forked my king and queen.
Cô ấy đã chiếu đôi vua và hậu của tôi.He accepted a draw.
Anh ấy đã chấp nhận hòa.
| casino | sòng bạc |
| dealer | người chia bài |
| lottery | xổ số |
| gambler | con bạc |
| jackpot | giải độc đắc |
| to gamble | đánh bạc |
| to bet | cá cược |
Would you like to bet?
Bạn có muốn cá cược không?She won the jackpot!
Cô ấy đã trúng giải độc đắc!He gambled away his last remaining dollars.
Anh ấy đã đánh bạc hết những đô la cuối cùng của mình.These cards are marked. You cheater!
Những lá bài này đã được đánh dấu. Đồ gian lận!
| wager | cược |
| stakes | tiền cược |
| odds | tỷ lệ cược |
The odds favor the house.
Tỷ lệ cược có lợi cho nhà cái.
| to bluff | lừa bịp |
| to fold | bỏ bài |
| ante | ante |
| pot | pot |
| Poker Hands | Tay bài Poker |
| a pair | một đôi |
| three of a kind | ba lá |
| a straight | sảnh |
| a flush | thùng |
| a full house | cù lũ |
| a royal flush | thùng phá sảnh |
Raise.
Tố.I fold.
Tôi bỏ bài.His Full House beats your pair.
Cù lũ của anh ấy thắng đôi của bạn.He took the pot.
Anh ấy đã ăn pot.Raise the stakes.
Tăng tiền cược.I'm going all-in.
Tôi tất tay.The ante is 100 dollars.
Ante là 100 đô la.
| console | máy chơi game |
| game over | kết thúc trò chơi |
| high score | điểm cao |
| level | cấp độ |
| Virtual Reality / VR | Thực tế ảo / VR |
| to level up | lên cấp |
You just leveled up!
Bạn vừa lên cấp!Power up your PlayStation.
Bật PlayStation của bạn lên.
| riddle | câu đố |
| trivia | đố vui |
Can you solve the riddle?
Bạn có thể giải câu đố không?Let's do a puzzle.
Hãy chơi một trò chơi xếp hình.Can you find where this piece goes?
Bạn có thể tìm thấy mảnh này ở đâu không?There's a missing piece. We'll never be able to finish the puzzle.
Thiếu một mảnh. Chúng ta sẽ không bao giờ hoàn thành được trò chơi xếp hình.