Call 911! There's an emergency! Gọi 911! Có trường hợp khẩn cấp!
Emergency services are on their way. Các dịch vụ khẩn cấp đang trên đường đến.
All clear! The building is safe. An toàn rồi! Tòa nhà đã an toàn.
The fire department put out the fire. Sở cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.
They extinguished the fire. Họ đã dập tắt đám cháy.
Police Equipment & Procedures
Trang thiết bị & Thủ tục của cảnh sát
patrol
tuần tra
beat
khu vực tuần tra
backup
viện trợ
breathalyzer
máy đo nồng độ cồn
taser
súng điện
pepper spray
bình xịt hơi cay
body camera
máy quay gắn trên người
dash cam
camera hành trình
crime scene tape
dây băng hiện trường vụ án
roadblock
rào chắn đường
checkpoint
trạm kiểm soát
firearm
súng
Police were first on the scene. Cảnh sát là những người đầu tiên có mặt tại hiện trường.
The cop blew the whistle. Viên cảnh sát đã thổi còi.
Only draw your weapon if there's a threat. Chỉ rút súng khi có mối đe dọa.
Step out of the vehicle, please. Vui lòng bước ra khỏi xe.
License and registration. Giấy phép lái xe và đăng ký xe.
Pull over! Tấp vào lề!
Freeze! Police! Đứng im! Cảnh sát đây!
Drop the weapon! Bỏ vũ khí xuống!
Call for backup! Gọi viện trợ!
Keep your hands up where I can see them. Giơ tay lên cao để tôi có thể nhìn thấy.
Book him for assault. Bắt anh ta vì tội hành hung.
suspicion
sự nghi ngờ
suspicious
đáng ngờ
Please give us a call if you notice anything suspicious. Vui lòng gọi cho chúng tôi nếu bạn nhận thấy bất cứ điều gì đáng ngờ.
Crime
Tội ác
legal
hợp pháp
illegal
bất hợp pháp
illicit
bất hợp pháp
That's against the law. Điều đó là trái pháp luật.
Have you ever broken the law? Bạn đã bao giờ vi phạm pháp luật chưa?
Don't commit the crime, if you don't want to do the time. Đừng phạm tội nếu bạn không muốn ngồi tù.
The police caught him red-handed. Cảnh sát đã bắt quả tang anh ta.
misdemeanor
tội nhẹ
felony
trọng tội
The offense was prosecuted as a misdemeanor. Hành vi phạm tội này bị truy tố như một tội nhẹ.
Felonies can carry longer prison sentences. Các trọng tội có thể bị phạt tù dài hơn.
criminal
tội phạm
crook
kẻ lừa đảo
thug
côn đồ
hoodlum
du côn
accomplice
đồng phạm
victim
nạn nhân
He is the alleged mastermind of the criminal ring. The others are his accomplices. Anh ta là kẻ chủ mưu bị cáo buộc của đường dây tội phạm. Những người khác là đồng phạm của anh ta.
theft
trộm cắp
thief
kẻ trộm
thieves
những kẻ trộm
robbery
cướp
burglary
trộm nhà
breaking and entering
đột nhập
to steal - stole - stolen
ăn cắp - đã ăn cắp - bị ăn cắp
to rob
cướp
to burglarize
trộm
He is wanted for armed robbery. Anh ta đang bị truy nã vì tội cướp có vũ trang.
The police are looking for him. He's trying to lay low for awhile. Cảnh sát đang tìm kiếm anh ta. Anh ta đang cố gắng lẩn trốn một thời gian.
She's just a small time thief. Cô ta chỉ là một tên trộm vặt.
Watch out for pickpockets on the subway. Hãy coi chừng những kẻ móc túi trên tàu điện ngầm.
Monday they held up a bank and made their getaway in a stolen car. Thứ hai, họ đã cướp một ngân hàng và tẩu thoát bằng một chiếc xe ăn cắp.
The burglars broke into their house in broad daylight and made off with their silverware and jewelry. Những tên trộm đã đột nhập vào nhà họ giữa ban ngày và lấy đi đồ bạc và trang sức của họ.
Financial crimes
Tội phạm tài chính
scam
lừa đảo
scammer
kẻ lừa đảo
fraudster
kẻ gian lận
forgery
giả mạo
fraud
gian lận
extortion
tống tiền
blackmail
đe dọa tống tiền
embezzlementlaw
biển thủ
money launderinglaw
rửa tiền
to defraud
lừa đảo
to swindle
lừa gạt
to scam
lừa đảo
to cheat
gian lận
to forge
giả mạo
Someone forged my signature. Ai đó đã giả mạo chữ ký của tôi.
The crooked accountant helped them cook the books. Kế toán viên lừa đảo đã giúp họ gian lận sổ sách.
I can see through their scam. I'm no sucker. Tôi có thể nhìn thấu trò lừa đảo của họ. Tôi không phải là kẻ ngốc.
The mistress forged a will cheating them out of their inheritance. Người tình đã giả mạo di chúc để lừa họ mất quyền thừa kế.
The company reported the blackmail to the authorities. Công ty đã báo cáo vụ tống tiền cho chính quyền.
Extortion is a serious crime. Tống tiền là một tội nghiêm trọng.
Property crimes
Tội phạm về tài sản
vandalism
phá hoại
vandal
kẻ phá hoại
arsonlaw
đốt phá
trespassing
xâm phạm
to vandalize
phá hoại
The statue was vandalized overnight. Bức tượng đã bị phá hoại qua đêm.
The city repaired the damage after the incident. Thành phố đã sửa chữa thiệt hại sau vụ việc.
Public order offenses
Các tội gây mất trật tự công cộng
public intoxicationlaw
say rượu nơi công cộng
Homicide
Giết người
murder
giết người
manslaughterlaw
ngộ sát
attempted homicidelaw
cố ý giết người
premeditatedlaw
có chủ ý
to poison
đầu độc
to murder
ám sát
to stab
đâm
Assault
Hành hung
assault and batterylaw
hành hung và gây thương tích
sexual assaultlaw
tấn công tình dục
domestic violencelaw
bạo lực gia đình
stalker
kẻ theo dõi
to stalk
theo dõi
to mug
cướp giật
Kidnapping
Bắt cóc
hostage
con tin
ransom
tiền chuộc
hideout
nơi ẩn náu
blindfold
bịt mắt
to kidnap
bắt cóc
Police negotiated for the safe release of the hostages. Cảnh sát đã đàm phán để thả các con tin an toàn.
The victim was found at a hideout not far from town. Nạn nhân được tìm thấy tại một nơi ẩn náu không xa thị trấn.
Prostitution
Mại dâm
sex worker
người bán dâm
The police are cracking down on prostitution. Cảnh sát đang trấn áp mạnh tay nạn mại dâm.
Corruption
Tham nhũng
corrupt
tham nhũng
bribery
hối lộ
whistleblower
người tố giác
to bribe
hối lộ
Peter tried to bribe the sheriff's deputy. Peter đã cố gắng hối lộ phó cảnh sát trưởng.
The cartel has bought off the police and the mayor. Băng đảng đã mua chuộc cảnh sát và thị trưởng.
Police Misconduct
Hành vi sai trái của cảnh sát
police brutality law
bạo lực của cảnh sát
excessive forcelaw
sử dụng vũ lực quá mức
Organized crime
Tội phạm có tổ chức
gang
băng đảng
mob
mafia
He's a gang member. Stay away from him. Anh ta là một thành viên băng đảng. Hãy tránh xa anh ta.
He's a marked man. The mob is trying to knock him off. Anh ta là một người bị đánh dấu. Mafia đang cố gắng thủ tiêu anh ta.
Criminal Psychology
Tâm lý học tội phạm
psychopath
kẻ tâm thần
sadist
kẻ bạo dâm
masochist
kẻ khổ dâm
serial killer
kẻ giết người hàng loạt
The killer returned to the scene of the crime. Kẻ giết người đã quay trở lại hiện trường vụ án.