Law and Order - Continued
Luật pháp và Trật tự - Tiếp tục
Emergency Services
Dịch vụ khẩn cấp
911 911
emergency dispatch trung tâm điều phối khẩn cấp
first responder người ứng cứu đầu tiên
Call 911! There's an emergency!
Gọi 911! Có trường hợp khẩn cấp!
Emergency services are on their way.
Các dịch vụ khẩn cấp đang trên đường đến.
All clear! The building is safe.
An toàn rồi! Tòa nhà đã an toàn.
The fire department put out the fire.
Sở cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.
They extinguished the fire.
Họ đã dập tắt đám cháy.
Police Equipment & Procedures
Trang thiết bị & Thủ tục của cảnh sát
patrol tuần tra
beat khu vực tuần tra
backup viện trợ
breathalyzer máy đo nồng độ cồn
taser súng điện
pepper spray bình xịt hơi cay
body camera máy quay gắn trên người
dash cam camera hành trình
crime scene tape dây băng hiện trường vụ án
roadblock rào chắn đường
checkpoint trạm kiểm soát
firearm súng
lysa oldhams's photo, licensed as CC BY-NC-ND 2.0
Police were first on the scene.
Cảnh sát là những người đầu tiên có mặt tại hiện trường.
The cop blew the whistle.
Viên cảnh sát đã thổi còi.
Only draw your weapon if there's a threat.
Chỉ rút súng khi có mối đe dọa.
Step out of the vehicle, please.
Vui lòng bước ra khỏi xe.
License and registration.
Giấy phép lái xe và đăng ký xe.
Pull over!
Tấp vào lề!
Freeze! Police!
Đứng im! Cảnh sát đây!
Drop the weapon!
Bỏ vũ khí xuống!
Call for backup!
Gọi viện trợ!
Keep your hands up where I can see them.
Giơ tay lên cao để tôi có thể nhìn thấy.
Book him for assault.
Bắt anh ta vì tội hành hung.
suspicion sự nghi ngờ
suspicious đáng ngờ
Please give us a call if you notice anything suspicious.
Vui lòng gọi cho chúng tôi nếu bạn nhận thấy bất cứ điều gì đáng ngờ.
Crime
Tội ác

legal hợp pháp
illegal bất hợp pháp
illicit bất hợp pháp
That's against the law.
Điều đó là trái pháp luật.
Have you ever broken the law?
Bạn đã bao giờ vi phạm pháp luật chưa?
Don't commit the crime, if you don't want to do the time.
Đừng phạm tội nếu bạn không muốn ngồi tù.
The police caught him red-handed.
Cảnh sát đã bắt quả tang anh ta.
Các thành ngữ
Sarah finally blew the whistle by reporting the illegal activities to federal investigators.
Sarah cuối cùng đã tố giác bằng cách báo cáo các hoạt động bất hợp pháp cho các nhà điều tra liên bang.
misdemeanor tội nhẹ
felony trọng tội
The offense was prosecuted as a misdemeanor.
Hành vi phạm tội này bị truy tố như một tội nhẹ.
Felonies can carry longer prison sentences.
Các trọng tội có thể bị phạt tù dài hơn.
criminal tội phạm
crook kẻ lừa đảo
thug côn đồ
hoodlum du côn
accomplice đồng phạm
victim nạn nhân
He is the alleged mastermind of the criminal ring. The others are his accomplices.
Anh ta là kẻ chủ mưu bị cáo buộc của đường dây tội phạm. Những người khác là đồng phạm của anh ta.
theft trộm cắp
thief kẻ trộm
thieves những kẻ trộm
robbery cướp
burglary trộm nhà
breaking and entering đột nhập
to steal - stole - stolen ăn cắp - đã ăn cắp - bị ăn cắp
to rob cướp
to burglarize trộm
photo by Eastlake Times's photo, licensed as CC BY 2.0
He is wanted for armed robbery.
Anh ta đang bị truy nã vì tội cướp có vũ trang.
The police are looking for him. He's trying to lay low for awhile.
Cảnh sát đang tìm kiếm anh ta. Anh ta đang cố gắng lẩn trốn một thời gian.
She's just a small time thief.
Cô ta chỉ là một tên trộm vặt.
Watch out for pickpockets on the subway.
Hãy coi chừng những kẻ móc túi trên tàu điện ngầm.
Monday they held up a bank and made their getaway in a stolen car.
Thứ hai, họ đã cướp một ngân hàng và tẩu thoát bằng một chiếc xe ăn cắp.
The burglars broke into their house in broad daylight and made off with their silverware and jewelry.
Những tên trộm đã đột nhập vào nhà họ giữa ban ngày và lấy đi đồ bạc và trang sức của họ.
Financial crimes
Tội phạm tài chính
scam lừa đảo
scammer kẻ lừa đảo
fraudster kẻ gian lận
forgery giả mạo
fraud gian lận
extortion tống tiền
blackmail đe dọa tống tiền
embezzlement law biển thủ
money laundering law rửa tiền
to defraud lừa đảo
to swindle lừa gạt
to scam lừa đảo
to cheat gian lận
to forge giả mạo
Someone forged my signature.
Ai đó đã giả mạo chữ ký của tôi.
The crooked accountant helped them cook the books.
Kế toán viên lừa đảo đã giúp họ gian lận sổ sách.
I can see through their scam. I'm no sucker.
Tôi có thể nhìn thấu trò lừa đảo của họ. Tôi không phải là kẻ ngốc.
The mistress forged a will cheating them out of their inheritance.
Người tình đã giả mạo di chúc để lừa họ mất quyền thừa kế.
The company reported the blackmail to the authorities.
Công ty đã báo cáo vụ tống tiền cho chính quyền.
Extortion is a serious crime.
Tống tiền là một tội nghiêm trọng.
Property crimes
Tội phạm về tài sản
vandalism phá hoại
vandal kẻ phá hoại
arson law đốt phá
trespassing xâm phạm
to vandalize phá hoại
The statue was vandalized overnight.
Bức tượng đã bị phá hoại qua đêm.
The city repaired the damage after the incident.
Thành phố đã sửa chữa thiệt hại sau vụ việc.
photo by Bossi CC BY-NC-SA 2.0
Public order offenses
Các tội gây mất trật tự công cộng
public intoxication law say rượu nơi công cộng
Homicide
Giết người
murder giết người
manslaughter law ngộ sát
attempted homicide law cố ý giết người
premeditated law có chủ ý
to poison đầu độc
to murder ám sát
to stab đâm

Assault
Hành hung
assault and battery law hành hung và gây thương tích
sexual assault law tấn công tình dục
domestic violence law bạo lực gia đình
stalker kẻ theo dõi
to stalk theo dõi
to mug cướp giật
PHOTO BY MitchellShapiroPhotography CC BY-NC-ND 2.0
Kidnapping
Bắt cóc
hostage con tin
ransom tiền chuộc
hideout nơi ẩn náu
blindfold bịt mắt

to kidnap bắt cóc
Police negotiated for the safe release of the hostages.
Cảnh sát đã đàm phán để thả các con tin an toàn.
The victim was found at a hideout not far from town.
Nạn nhân được tìm thấy tại một nơi ẩn náu không xa thị trấn.
Prostitution
Mại dâm
sex worker người bán dâm
The police are cracking down on prostitution.
Cảnh sát đang trấn áp mạnh tay nạn mại dâm.
Corruption
Tham nhũng
corrupt tham nhũng
bribery hối lộ
whistleblower người tố giác

to bribe hối lộ
Peter tried to bribe the sheriff's deputy.
Peter đã cố gắng hối lộ phó cảnh sát trưởng.
The cartel has bought off the police and the mayor.
Băng đảng đã mua chuộc cảnh sát và thị trưởng.
Police Misconduct
Hành vi sai trái của cảnh sát
police brutality law bạo lực của cảnh sát
excessive force law sử dụng vũ lực quá mức
Organized crime
Tội phạm có tổ chức
gang băng đảng
mob mafia
He's a gang member. Stay away from him.
Anh ta là một thành viên băng đảng. Hãy tránh xa anh ta.
He's a marked man. The mob is trying to knock him off.
Anh ta là một người bị đánh dấu. Mafia đang cố gắng thủ tiêu anh ta.
Criminal Psychology
Tâm lý học tội phạm
psychopath kẻ tâm thần
sadist kẻ bạo dâm
masochist kẻ khổ dâm
serial killer kẻ giết người hàng loạt
The killer returned to the scene of the crime.
Kẻ giết người đã quay trở lại hiện trường vụ án.