The Legal System
Hệ thống pháp luật
Legal Rights & Procedures
Quyền & Thủ tục pháp lý

justice công lý
due process quy trình tố tụng hợp pháp
constitutional rights quyền hiến định
Miranda rights Quyền Miranda
right to silence quyền giữ im lặng
immunity quyền miễn trừ
You have the right to an attorney.
Bạn có quyền có luật sư.
Innocent until proven guilty.
Vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội.
Beyond a reasonable doubt.
Ngoài một sự nghi ngờ hợp lý.
Initial Court Appearances
Những lần ra tòa ban đầu
district attorney (DA) luật sư quận (DA)
prosecutorcông tố viên
courthouse tòa án
defendant bị cáo
plea bargain thỏa thuận nhận tội
defense attorneyluật sư bào chữa
charge tội danh
guilty có tội
innocent vô tội
bail tiền bảo lãnh
photo by Seattle Parks and Recreation  CC BY 2.0

How do you plead? Guilty or not guilty?
Bạn nhận tội như thế nào? Có tội hay không có tội?
I plead not guilty.
Tôi không nhận tội.
I plead guilty.
Tôi nhận tội.
I plead guilty to the charge of murder.
Tôi nhận tội ngộ sát.
He made bail and was released with an ankle monitor.
Anh ta đã nộp tiền bảo lãnh và được thả với một thiết bị theo dõi ở mắt cá chân.
Pretrial Phase
Giai đoạn tiền xét xử
The evidence is inadmissible because it was obtained without probable cause.
Bằng chứng không thể chấp nhận được vì nó được thu thập mà không có lý do chính đáng.
The defense attorney made a motion to dismiss the case which was granted.
Luật sư bào chữa đã đệ đơn yêu cầu bác bỏ vụ án và đã được chấp thuận.
The case is dismissed.
Vụ án đã bị bác bỏ.
The Trial
Phiên tòa
witnessnhân chứng
testimonylời khai
jury bồi thẩm đoàn
juror bồi thẩm viên
cross-examination đối chất
perjury khai man
contempt of court coi thường tòa án
objectionphản đối
closing argumentslời tranh luận cuối cùng
verdictphán quyết
convictionphán quyết có tội
acquittalsự tha bổng
 Penn State Law's photo, licensed as CC BY-ND 2.0   
to testifylàm chứng
to convictkết án
to acquittha bổng
to objectphản đối
to overrulebác bỏ
to sustainduy trì
to deliberatethảo luận
to cross-examineđối chất
to rebutbác bỏ
The court is now in session.
Tòa án đang họp.
Do you solemnly swear that the testimony you are about to give will be the truth, the whole truth, and nothing but the truth, so help you God?
Bạn có long trọng thề rằng lời khai bạn sẽ đưa ra là sự thật, toàn bộ sự thật và không có gì ngoài sự thật, xin Chúa giúp bạn không?
Order in the court!
Trật tự trong tòa án!
The defense called its first witness.
Bên bào chữa đã gọi nhân chứng đầu tiên của họ.
Please take the stand.
Xin vui lòng ngồi vào bục nhân chứng.
The witness testified that she saw the suspect at the scene.
Nhân chứng đã khai rằng anh ta đã nhìn thấy nghi phạm tại hiện trường.
I object! Leading the witness, your honor.
Phản đối! Dẫn dắt nhân chứng, thưa Tòa.
The judge overruled the objection.
Thẩm phán đã bác bỏ sự phản đối.
The witness was cross-examined by the prosecutor.
Nhân chứng đã bị công tố viên đối chất.
The judge sustained the objection.
Thẩm phán đã duy trì sự phản đối.
The judge instructed the jury to disregard the last statement.
Thẩm phán đã chỉ thị cho bồi thẩm đoàn bỏ qua lời tuyên bố cuối cùng.
The prosecutor objected to the question as irrelevant.
Công tố viên đã phản đối câu hỏi vì không liên quan.
The jury was sequestered during the trial.
Bồi thẩm đoàn đã bị cách ly trong suốt phiên tòa.
The witness gave compelling testimony.
Nhân chứng đã đưa ra lời khai đáng tin cậy.
The judge declared a mistrial due to a procedural error.
Thẩm phán đã tuyên bố một phiên tòa sai lầm do lỗi thủ tục.
The prosecutor gave the closing arguments.
Công tố viên đã đưa ra lời tranh luận cuối cùng của mình.
The closing arguments summarized the main points of the case.
Các lời tranh luận cuối cùng đã tóm tắt các điểm chính của vụ án.
The judge held him in contempt of court.
Thẩm phán đã bắt giam anh ta vì tội coi thường tòa án.
The jury is still out on that decision.
Bồi thẩm đoàn chưa đi đến quyết định.
The jury is deadlocked.
Bồi thẩm đoàn bế tắc.
After deliberation, the jury reached a unanimous verdict.
Sau khi thảo luận, bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết nhất trí.
The verdict was announced in open court.
Phán quyết đã được công bố tại tòa án công khai.
The jury returned a verdict of not guilty.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết vô tội.
The defendant was acquitted of all charges.
Bị cáo đã được tha bổng tất cả các tội danh.
Sentencing
Tuyên án
sentence bản án
life sentencetù chung thân
probation án treo
parole tạm tha
fine tiền phạt
penalty hình phạt
to sentencetuyên án
to paroletạm tha
to finephạt tiền
to penalizetrừng phạt
He was convicted of robbery and sentenced to five years in prison.
Anh ta bị kết tội trộm cắp và bị kết án năm năm tù.
The judge sentenced the defendant to community service.
Thẩm phán đã ra phán quyết rằng bị cáo phải thực hiện nghĩa vụ cộng đồng.
He's a repeat offender and got a heavy sentence.
Anh ta là một kẻ tái phạm và đã nhận một bản án nặng.
She violated her parole and was sent to prison.
Anh ta đã vi phạm lệnh tạm tha và bị đưa trở lại nhà tù.
The Appeal
Sự kháng cáo
appellate court tòa phúc thẩm
to appealkháng cáo
The defense attorney appealed the conviction.
Luật sư bào chữa đã kháng cáo phán quyết có tội.
The defense presented new evidence during the appeal.
Bên bào chữa đã đưa ra bằng chứng mới trong quá trình kháng cáo.
Prison
Nhà tù
cellphòng giam
wardengiám thị
solitary confinementbiệt giam
guardcai ngục
releasesự trả tự do
maximum securityan ninh tối đa
minimum security an ninh tối thiểu
to incarceratebỏ tù
to escapevượt ngục
to serve timechấp hành án
to releasetrả tự do
to break outtrốn thoát
to lock upphong tỏa
to rehabilitatecải tạo
He is serving a life sentence.
Anh ta đang thụ án tù chung thân.
The inmates are locked up in their cells at night.
Các tù nhân bị nhốt trong phòng giam vào ban đêm.
He's been behind bars for years.
Anh ta đã ở tù một thời gian dài.
The prison is a maximum security facility.
Nhà tù là một cơ sở an ninh tối đa.
He hopes to be rehabilitated and reintegrated into society.
Anh ta hy vọng sẽ được cải tạo và tái hòa nhập xã hội.
He's doing hard time.
Anh ta đang thụ án nặng.
She's on death row.
Anh ta đang chờ thi hành án tử hình.
The prison is overcrowded.
Nhà tù quá đông đúc.
He spent six months in solitary confinement.
Anh ta đã ở trong biệt giam sáu tháng.
Because of the riot, the inmates are in lockdown.
Do một cuộc bạo loạn, các tù nhân đang bị phong tỏa.
There was a prison break last week.
Tuần trước đã có một vụ vượt ngục.
He broke out of jail by digging a tunnel.
Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù bằng cách đào một đường hầm.
He tried to escape but was caught by the guards.
Anh ta đã cố gắng trốn thoát nhưng đã bị cai ngục bắt được.
He's counting down the days to his release.
Anh ta đang đếm từng ngày cho đến khi được trả tự do.
He got early release for good behavior.
Anh ta đã được trả tự do sớm vì có hành vi tốt.
She was released on parole after ten years.
Anh ta đã được tạm tha sau mười năm.
She did time for robbery.
Anh ta đã chấp hành án vì tội trộm cắp.
photo by wikiperman  CC BY 2.0
Civil court
Tòa án dân sự
plaintiff nguyên đơn
lawsuit vụ kiện
to sue kiện