| seam | đường may |
| stitch | mũi khâu |
| tear | vết rách |
| rip | vết xước |
| patch | miếng vá |
| pattern | mẫu |
| to sew | may |
| to mend | |
| to tear - tore | xé - đã xé |
| to rip | làm rách |
She sewed a beautiful dress for the wedding.
Cô ấy đã may một chiếc váy đẹp cho đám cưới.I'm following a pattern to make this dress.
Tôi đang theo một mẫu để làm chiếc váy này.Can you sew this button back on?
Bạn có thể may lại chiếc cúc này không?I have a tear in my shirt. Can you mend it?
Áo sơ mi của tôi bị rách. Bạn có thể vá nó không?The seam came undone.
Đường may bị bung ra.
| custom suit | bộ com-lê may đo |
| measurement | số đo |
| to measure | đo |
| to take up | lên gấu |
| to let out | nới rộng |
| to hem | viền |
She carefully hemmed the dress to make it the perfect length.
Cô ấy đã viền chiếc váy một cách cẩn thận để nó có độ dài hoàn hảo.I need my pants taken up.
Tôi cần phải lên gấu quần.
| to knit | đan |
| to weave | dệt |
I'm knitting a sweater for my daughter.
Tôi đang đan một chiếc áo len cho con gái tôi.