| universe | vũ trụ (m.) |
| planetarium | cung thiên văn (m.) |
| constellation | chòm sao (m.) |
| nebula | tinh vân (f.) |
| black hole | lỗ đen (m.) |
| supernova | siêu tân tinh (f.) |
| pulsar | sao xung (m.) |
| quasar | chuẩn tinh (m.) |
| eclipse | thiên thực (m.) |
| energy | năng lượng (f.) |
| gravity | trọng lực (f.) |
| planetarium | cung thiên văn (m.) |
| to discover | khám phá |
| to observe | quan sát |
| to explode | phát nổ |
| to twinkle | lấp lánh |
| to expand | mở rộng |
| to contract | co lại |
| to rotate | quay |
| to revolve | quay quanh |
Look at the stars!
Hãy nhìn những ngôi sao!
I can see Saturn through the telescope.
Tôi có thể nhìn thấy Sao Thổ qua kính thiên văn.
There's a meteor shower tonight.
Tối nay có mưa sao băng.
The universe is expanding at a faster rate than ever before.
Vũ trụ đang giãn nở với tốc độ nhanh hơn bao giờ hết.
The star is about to explode.
Ngôi sao sắp phát nổ.
The moon is full.
Trăng tròn.
Look how the stars twinkle.
Hãy nhìn xem những ngôi sao lấp lánh như thế nào.
It's a new moon tonight.
Tối nay là trăng non.
Scientists discovered a new planet.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới.
We're studying distant galaxies.
Chúng tôi đang nghiên cứu các thiên hà xa xôi.
The solar eclipse allowed us to study the sun's corona.
Nhật thực cho phép chúng ta nghiên cứu vành nhật hoa của mặt trời.
The constellation is visible from the southern hemisphere.
Chòm sao có thể nhìn thấy từ bán cầu nam.
The Earth rotates on its axis once every 24 hours, which gives us day and night.
Trái đất quay quanh trục của nó một lần mỗi 24 giờ, điều này cho chúng ta ngày và đêm.
The Earth revolves around the Sun once every 365 days.
Trái đất quay quanh Mặt trời một lần mỗi 365 ngày.
| astronaut | phi hành gia (m./f.) |
| cosmonaut | nhà du hành vũ trụ (m./f.) |
| space mission | sứ mệnh không gian (f.) |
| space program | chương trình không gian (m.) |
| space agency | cơ quan không gian (f.) |
| NASA | NASA |
| spacewalk | đi bộ ngoài không gian (f.) |
| weightlessness | tình trạng không trọng lượng (f.) |
| landing | hạ cánh (f.) |
| launch | phóng (f.) |
| countdown | đếm ngược (f.) |
| orbit | quỹ đạo (f.) |
| trajectory | quỹ đạo (f.) |
| docking | kết nối (f.) |
| re-entry | hồi quyển (f.) |
| splashdown | hạ cánh xuống nước (f.) |
| first contact | tiếp xúc đầu tiên (m.) |
| to launch | phóng |
| to orbit | đi vào quỹ đạo |
| to land | hạ cánh |
| to dock | kết nối |
| to explore | thám hiểm |
| to navigate | điều hướng |
| to rotate | quay |
| to revolve | quay quanh |
| to blast off | cất cánh |
| to float | trôi |
| to collide | va chạm |
| to emit | phát ra |
| to transmit | truyền |
We're launching a rocket to Mars.
Chúng tôi đang phóng một tên lửa lên sao Hỏa.
The astronauts are doing a spacewalk.
Các phi hành gia đang đi bộ ngoài không gian.
Houston, we have a problem.
Houston, chúng ta có vấn đề.
The mission was a success.
Nhiệm vụ đã thành công.
We've lost contact with the spacecraft.
Chúng tôi đã mất liên lạc với tàu vũ trụ.
The space station is in orbit.
Trạm vũ trụ đang ở trên quỹ đạo.
They're orbiting Earth.
Họ đang quay quanh Trái đất.
The countdown has begun.
Đếm ngược đã bắt đầu.
We're experiencing zero gravity.
Chúng tôi đang trải nghiệm tình trạng không trọng lượng.
The space shuttle has landed.
Tàu con thoi đã hạ cánh.
They're docking with the space station.
Họ đang kết nối với trạm vũ trụ.
The fuel tanks are empty.
Các thùng nhiên liệu đã cạn.
The probe is sending back images.
Tàu thăm dò đang gửi hình ảnh về.
We're searching for extraterrestrial life.
Chúng tôi đang tìm kiếm sự sống ngoài Trái đất.
| capsule | khoang (m.) |
| probe | tàu thăm dò (m.) |
| heat shield | tấm chắn nhiệt (m.) |
| thruster | động cơ đẩy (m.) |
| life support | hệ thống hỗ trợ sự sống (m.) |
| space suit | bộ đồ du hành vũ trụ (m.) |
The thrusters are offline, and we're loosing orbit. Call mission control.
Các động cơ đẩy đang ngoại tuyến, và chúng ta đang mất quỹ đạo. Gọi cho trung tâm điều khiển nhiệm vụ.
The shields are down and life support has failed. Prepare to abandon ship!
Lá chắn đã bị hạ và hệ thống hỗ trợ sự sống đã hỏng. Chuẩn bị rời tàu!
| cosmos | vũ trụ (m.) |
| infinity | vô cực (m.) |
| infinite | vô hạn |
| void | hư không (m.) |
| vacuum | chân không (m.) |
| relativity | thuyết tương đối (f.) |
| quantum physics | vật lý lượng tử (f.) |
| time dilation | sự giãn nở thời gian (f.) |
| space-time | không-thời gian (m.) |
| dimension | chiều (m.) |
| matter | vật chất (f.) |
| anti-matter | phản vật chất (f.) |
| light year | năm ánh sáng (m.) |
| redshift | dịch chuyển đỏ (m.) |
| spectrum | phổ (m.) |
| wavelength | bước sóng (f.) |
| radio waves | sóng vô tuyến (f. pl.) |
| solar wind | gió mặt trời (m.) |
| magnetic field | từ trường (m.) |
| aurora | cực quang (f.) |
| equinox | phân điểm (m.) |
| solstice | chí điểm (m.) |
| Big Bang | Vụ nổ lớn (m.) |
| dark matter | vật chất tối (f.) |
| dark energy | năng lượng tối (f.) |
| wormhole | lỗ sâu (m.) |
| radiation | bức xạ (f.) |
| cosmic dust | bụi vũ trụ (m.) |
| solar flare | bão mặt trời (m.) |
| gamma ray | tia gamma (m.) |
| cosmic ray | tia vũ trụ (m.) |