| game | trận đấu |
| team | đội |
| victory | chiến thắng |
| win | thắng |
| defeat | thua |
| score | tỷ số |
| point | điểm |
| to win - won | thắng - đã thắng |
| to lose - lost | thua - đã thua |
| to tie | hòa |
| to score | ghi điểm |
What's the score?
Tỷ số bao nhiêu?We won the game!
Chúng tôi đã thắng trận!The team was about to lose, but we scored twice in the last minute to tie the game.
Đội suýt thua, nhưng chúng tôi ghi hai lần trong phút cuối để gỡ hòa.It was a blowout - we won by 20 points.
Đó là một chiến thắng áp đảo — chúng tôi thắng với cách biệt 20 điểm.
| championship | giải vô địch |
| league | giải đấu |
| tournament | giải đấu/giải |
| playoffs | vòng playoff |
| finals | trận chung kết |
| semifinals | bán kết |
| quarterfinals | tứ kết |
| bracket | nhánh đấu |
| champion | nhà vô địch |
| runner-up | á quân |
| favorite | đội cửa trên |
| underdog | đội cửa dưới |
| season | mùa giải |
| ranking | xếp hạng |
| seed | hạt giống |
| upset | cú sốc |
| comeback | lội ngược dòng |
It was a huge upset when the underdog team won the championship!
Đó là cú sốc lớn khi đội cửa dưới vô địch giải!She's ranked number one in the world right now.
Cô ấy hiện đang xếp hạng số một thế giới.What an incredible comeback - they were down by three points!
Màn lội ngược dòng thật đáng kinh ngạc — họ đã bị dẫn trước 3 điểm!