Competition
game trận đấu
team đội
victory chiến thắng
win thắng
defeat thua
score tỷ số
point điểm
to win - won thắng - đã thắng
to lose - lost thua - đã thua
to tie hòa
to score ghi điểm
Jess Debski's photo, licensed as CC BY-NC-ND 2.0
What's the score?
Tỷ số bao nhiêu?
We won the game!
Chúng tôi đã thắng trận!
The team was about to lose, but we scored twice in the last minute to tie the game.
Đội suýt thua, nhưng chúng tôi ghi hai lần trong phút cuối để gỡ hòa.
It was a blowout - we won by 20 points.
Đó là một chiến thắng áp đảo — chúng tôi thắng với cách biệt 20 điểm.
championship giải vô địch
league giải đấu
tournament giải đấu/giải
playoffs vòng playoff
finals trận chung kết
semifinals bán kết
quarterfinals tứ kết
bracket nhánh đấu
champion nhà vô địch
runner-up á quân
favorite đội cửa trên
underdog đội cửa dưới
season mùa giải
ranking xếp hạng
seed hạt giống
upset cú sốc
comeback lội ngược dòng
It was a huge upset when the underdog team won the championship!
Đó là cú sốc lớn khi đội cửa dưới vô địch giải!
She's ranked number one in the world right now.
Cô ấy hiện đang xếp hạng số một thế giới.
What an incredible comeback - they were down by three points!
Màn lội ngược dòng thật đáng kinh ngạc — họ đã bị dẫn trước 3 điểm!
Kendrick Arnett's photo, licensed as CC BY-NC-SA 2.0
Các thành ngữ
A level playing field.
Điều kiện công bằng.
The teacher gives everyone the same amount of time so it's a level playing field.
Giáo viên cho mọi người cùng một khoảng thời gian, nên điều kiện là công bằng.
A game changer.
Yếu tố thay đổi cục diện.
The new hire was a real game changer for our team.
Nhân sự mới thực sự là yếu tố thay đổi cục diện cho đội chúng tôi.