| foul | phạm lỗi |
| penalty | phạt đền |
| offside | việt vị |
| handball | chạm tay |
| to score | ghi bàn |
| to shoot - shot | sút - đã sút |
| to kick | đá (bóng) |
| to pass | chuyền bóng |
| to dribble | dẫn bóng (dribble) |
| to tackle | tắc bóng (tackle) |
| to head | đánh đầu |
| to save | cản phá (save) |
| to substitute | thay người |
He dribbled past the defender and kicked the ball into the goalie's hands!
Anh ấy rê bóng qua hậu vệ và sút bóng thẳng vào tay thủ môn!She headed the ball into the net!
Cô ấy đánh đầu đưa bóng vào lưới!The goalkeeper made an incredible save!
Thủ môn đã có một pha cứu thua đáng kinh ngạc!He got a yellow card for arguing with the referee.
Anh ấy bị thẻ vàng vì tranh cãi với trọng tài.That was a beautiful header into the top corner!
Một cú đánh đầu tuyệt đẹp vào góc cao!The goal didn’t count. They were offside.
Bàn thắng không được công nhận. Họ đã việt vị.
| forward | tiền đạo |
| striker | trung phong |
| midfielder | tiền vệ |
| defender | hậu vệ |
| winger | cầu thủ chạy cánh |
The midfielder passed the ball to the forward.
Tiền vệ chuyền bóng cho tiền đạo.The forward is having a terrible game - he's missed three easy shots.
Tiền đạo chơi rất tệ — anh ta bỏ lỡ ba cơ hội ngon ăn.
| game | game |
| set | set |
| match | trận |
| love | love (0) |
| fifteen | 15 |
| thirty | 30 |
| forty | 40 |
| deuce | deuce |
| advantage | advantage |
The score is deuce - it's anyone's game now.
Tỷ số đang deuce — bây giờ ai cũng có thể thắng.
| serve | giao bóng |
| forehand | forehand |
| backhand | backhand |
| volley | volley |
| smash | smash |
| lob | lốp bóng (lob) |
| drop shot | drop shot |
| ace | ace |
My backhand is so weak, I might as well be playing with a frying pan!
Cú backhand của tôi yếu đến nỗi như đang đánh bằng chảo!She hit an ace right down the middle!
Cô ấy đánh một cú ace ngay giữa sân!That was a beautiful drop shot - she barely had to move!
Một cú drop shot tuyệt đẹp — cô ấy gần như không phải di chuyển!
| fault | lỗi giao bóng (fault) |
| double fault | lỗi kép (double fault) |
| let | let |
| break | break |
| tiebreak | tiebreak |
| rally | đổi bóng (rally) |
He double-faulted at the worst possible moment.
Cô ấy mắc lỗi kép vào thời điểm tệ nhất.