The Laundry
Giặt giũ
Attribution-NonCommercial-NoDerivs 2.0 Generic (CC BY-NC-ND 2.0)
stain remover (chất) tẩy vết bẩn
starch tinh bột

wring out  vắt ra
bleach chất tẩy (trắng)

Do the laundry.
Giặt quần áo.

You should wash the whites and darks separately.
Con nên giặt đồ trắng và đồ màu riêng.

I need to do a wash.
Tôi cần giặt đồ.

I'm going to do a load of laundry. Does anyone have any darks?
Mẹ sắp bỏ đồ vào máy giặt đây. Có ai có đồ màu tối cần giặt không?

photo by Keith Ewing - Attribution-NonCommercial 2.0 Generic (CC BY-NC 2.0)

The stain remover will get rid of that ketchup stain.
Chất tẩy rửa sẽ làm sạch vết bẩn của tương cà.

Wring it out and hang it up to dry.
Vắt đồ rồi phơi lên cho ráo.

Hang the clothes out to dry.
Phơi đồ để cho ráo nước.

Hang up your shirts in the closet.
Treo những cái áo của con lên tủ.

Fold the clothes.
Gấp quần áo.

iron bàn là
wrinkle nếp nhăn

Photo by Beverly Goodwin - Attribution-NonCommercial 2.0 Generic (CC BY-NC 2.0)
wrinkled bị nhăn
crease nếp gấp
dry-cleaner giặt khô

I need to iron your shirt. It's a bit wrinkled.
Mẹ cần ủi áo cho con, Nó bị nhăn một chút

shrink - shrank - shrunk rút lại - đã rút lại- bị rút lại
stretch out làm thẳng ra
fade phai màu
wear out sờn rách

My shirt doesn't fit anymore. It shrank in the wash.
Cái áo này không mặc vừa tôi nữa. Nó đã bị rút lại trong lúc giặt.

Your underwear has shrunk.
Quần lót của con đã bị rút lại.

The elastic in my socks is stretched out.
Dây thun trong vớ của tôi đã bị giãn.

Your clothes are getting worn-out. The perfect excuse to go shopping!
Quần áo của con đã cũ mèm hết cả rồi. Thật là một lý do tuyệt vời để đi mua sắm!

inside out (mặc) đồ trái
upside down (mặc) đồ ngược

Your shirt is on backwards and inside out!
Con mặc đồ ngược rồi kìa!