| Hallo | Xin chào |
| Guten Morgen, Morgen | Xin chào! |
| Guten Tag, Tag | Xin chào/ Chúc một ngày tốt lành |
| Guten Abend, Abend | Chào buổi tối |
| Gute Nacht, Nacht | Ngủ ngon, đêm |
| Schönen Tag noch | Chúc một ngày tốt lành |
| Schönen Abend noch | Chúc một buổi tối tốt đẹp |
| Auf Wiedersehen | Tạm biệt |
| Tschüss | lời tạm biệt |
| Bis bald | Hẹn gặp lại sớm |
| Bis später | Hẹn gặp lại sau |
| Bitte | Xin vui lòng |
| Danke | Cảm ơn |
| Bitte, gern geschehen | Xin vui lòng, vui lòng xảy ra |
| Keine Ursache | Không có nguyên nhân |
| Nichts zu danken | Không có gì để cảm ơn |
| Entschuldigung | Xin lỗi |
| Glückwünsche | Xin chúc mừng |
| Hallo, wie geht es dir? | Xin chào, bạn thế nào? |
| Mir geht es gut. | Tôi khỏe. |
| Mir geht es sehr gut. | Tôi khỏe. |
| Mir geht es schlecht. | Tôi cảm thấy xấu. |