| Hello , Hi | Xin chào! |
| Good morning | Chào buổi sáng |
| Good night | Chúc ngủ ngon |
| Good-bye, bye | Tạm biệt |
| See you soon | Hẹn gặp lại |
| See you later | Hẹn gặp lại sau |
| Please | Xin vui lòng/ làm ơn |
| Thank you | Cảm ơn |
| You're welcome | Không có chi |
| Excuse me | Xin lỗi/ xin thứ lỗi |
| Sorry | Xin lỗi |
| Congratulations | Xin chúc mừng/ chúc mừng |
| Good luck | Chúc may mắn |
| Hey | Này |
| What's up? | Có chuyện gì vậy? |
| How are you? | Bạn khỏe không? |
| How are you doing? | Dạo này thế nào? |
| How's it going? | Thế nào rồi? |