La scienza
(Khoa học)
nguyên tử
hạt nhân
hạt proton (mang điện tích dương)
hạt nơ-tron (không mang điện tích)
hạt electron (mang điện tích âm)
phân tử
nam châm
tế bào
DNA
nhà khoa học
bảng tuần hoàn (các nguyên tố hóa học)
(khí) hydro
canxi
cacbon
(khí) ôxy
(khí) heli
(chất) iốt
vi khuẩn
vi rút
đĩa cấy (vi khuẩn, tế bào)
canh trường tế bào/ môi trường tế bào
ống nghiệm
cốc (dùng trong thí nghiệm)
bình thót cổ (dùng trong thí nghiệm)
đèn đốt bunsen
kính hiển vi
rô-bô/ người máy
l'atomo
il nucleo
il protone
il neutrone
l'elettrone
la molecola
il magnete
la cellula
il DNA
lo scienziato
la tavola periodica
l'idrogeno
il calcio
il carbonio
l'ossigeno
l'elio
lo iodio
i batteri (pl.)
il virus
la capsula di Petri, la capsula Petri
la coltura delle cellule, la coltura cellulare
la provetta
il becher
la beuta
il becco di Bunsen
il microscopio
il robot