LanguageGuide.orgTiếng Ả Rập

Từ vựng trực quan tiếng Ả Rập

Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Ả Rập thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.

الأرقام (Số đếm)

الجسم (Cơ thể)

الجسم 2 (Thân thể II)

الطعام (Thức ăn)

الحيوانات (Động vật)

منوعات (Linh tinh)