الجسم
(Cơ thể)
cánh tay
chân
nách
núm vú
rốn
ngực
bụng
cổ tay
đùi
đầu gối
đầu
cổ
bàn tay
ngón cái
ngón trỏ
ngón giữa
ngón áp út
ngón út
lòng bàn tay
ngón tay
móng tay
khớp ngón tay
bàn chân
gót chân
vòm bàn chân
ngón chân
ngón chân cái
cổ chân
vai
cùi chỏ
(vùng) mông
gân cơ đùi sau
bắp chân
mông/ đít
lưng
xương (bả) vai
lòng bàn chân
hông
ذراع
(plural) أذرع
ساق
(plural) سيقان
إبط
حلمة الثدي
سرّة
صدر
(plural) صدور
بطن , جوف
(plural) بطون
رسغ
فخذ
(plural) أفخاذ
ركبة
(plural) ركب
رأس
(plural) رؤوس
رقبة
(plural) رقبات
يد
(plural) أيدي
إبهام
سبابة
(plural) سبابات
وسطى
بنصر
خنصر
راحة اليد
(plural) راحات اليد
إصبع
(plural) أصابع
ظفر
(plural) أظافر
مفصل
(plural) مفاصل
قدم
(plural) أقدام
كعب
(plural) كعوب
قوس القدم
أصابع القدم
إبهام القدم
كاحل
(plural) كواحل
كتف
(plural) أكتاف
مرفق
(plural) مرافق
ردف
(plural) أرداف
أوتار الركبة
ربلة الساق
مؤخرة
(plural) مؤخرات
ظهر
(plural) ظهور
عظم الكتف
أخمص القدم
ورك
(plural) أوراك