A porta
(Cửa)
(cánh) cửa
mắt thần (lỗ nhỏ trên cửa để nhìn ra)
chuông cửa
búa gõ cửa/ vòng sắt để gõ cửa
nắm cửa/ núm cửa
lỗ khóa
tay nắm cửa
bản lề
khóa chốt tự động/ khóa an toàn
chìa khóa
móc khóa
thảm cửa
ổ khóa
khóa móc/ ống khóa
khóa phức hợp, khóa số
dây, xích
a porta
o olho mágico
a campainha
a aldrava
a maçaneta
o buraco da fechadura
a maçaneta
a dobradiça
a tranca
a chave
o chaveiro
o capacho
as trancas
o cadeado
o cadeado de combinação
a corrente