LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hungari
settings
Kedvencek
(Thú Cưng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(con) mèo
lông thú
râu/ ria mép
tiếng rừ rừ của mèo
mèo con
(con) chó
thở hổn hển
sủa
gầm gừ
chó con/ cún
rên rỉ
chó cái
vòng cổ
dây xích/ dây buộc
bàn chân có móng (vuốt)
móng (vuốt)
phân/ cức
bác sĩ thú y
macska
szőrme
bajusz
dorombolás
cica
kutya
liheg
ugatás
morgás
kölyökkutya
nyüszítés
szuka
nyakörv
póráz
mancs
karom
ürülék
állatorvos