| play | vở kịch |
| script | kịch bản |
| character | nhân vật |
| role | vai diễn |
| hero | anh hùng |
| heroine | nữ anh hùng f. |
| critic | nhà phê bình |
| theater decor | trang trí sân khấu |
| stage directions | hướng dẫn sân khấu |
| dialogue | đối thoại |
| storytelling | kể chuyện |
| acting | diễn xuất |
| interpretation | diễn giải |

| to act | diễn |
| to interpret | diễn giải |
Are you one of the good guys or the bad guys?
Bạn là người tốt hay người xấu?He is a complex character.
Anh ấy là một nhân vật phức tạp.She can't act. Her characters aren't very believable.
Cô ấy không biết diễn. Nhân vật của cô ấy không đáng tin lắm.It was a play about love in all its variations.
Đó là một vở kịch về tình yêu ở mọi biến thể của nó.
| performance | buổi biểu diễn |
| show | chương trình |
| spectator | khán giả |
We will go to the performance of the show tomorrow.
Chúng tôi sẽ đi xem buổi biểu diễn của chương trình vào ngày mai.
| cast | dàn diễn viên |
| audition | buổi thử vai |
| rehearsal | buổi diễn tập |
| stage-fright | sợ sân khấu |
| improvisation / improv | ứng biến |
I have an audition tomorrow for the part of Hamlet.
Tôi có một buổi thử vai vào ngày mai cho vai Hamlet.The theater director guided the actors.
Đạo diễn sân khấu đã hướng dẫn các diễn viên.Did you memorize your lines?
Bạn đã thuộc lời thoại của mình chưa?He forgot his lines.
Anh ấy đã quên lời thoại của mình.
| comedy | hài kịch |
| comical | hài hước |
| comedian | diễn viên hài |
| drama | kịch |
| dramatic | kịch tính |
| tragedy | bi kịch |
| tragic | bi thảm |
| cinema | rạp chiếu phim |
| screenplay | kịch bản |
| plot | cốt truyện |
| suspense | hồi hộp |
| cliffhanger | kết thúc bỏ lửng |
| screening | chiếu |
| to direct | để chỉ đạo |
The director cast an unknown actor in the main role.
Đạo diễn đã chọn một diễn viên vô danh vào vai chính.Lights, camera, action!
Đèn, máy quay, diễn!Cut!
Cắt!Take two.
Lần thứ hai.That's a wrap!
Xong!It's a blockbuster.
Đó là một bộ phim bom tấn.It was a box office bomb.
Đó là một quả bom phòng vé.The movie was a flop.
Bộ phim đã thất bại.The plot thickens.
Cốt truyện ngày càng phức tạp.The plot of this film is too predictable.
Cốt truyện của bộ phim này quá dễ đoán.
There are screenings of the film at 18:00 and 20:00.
Có các buổi chiếu phim lúc 18:00 và 20:00.
| action | hành độngaction |
| historical fiction | tiểu thuyết lịch sử |
| romantic comedy | hài lãng mạn |
| science fiction / sci-fi | khoa học viễn tưởng |
| horror | kinh dị |
| westerns | phim miền Tây |
| animation | hoạt hình |
| cartoons | phim hoạt hình |
| soap opera | phim truyền hình dài tập |
| sitcom | phim hài tình huống |
| stand-up | đứng lên |
| reality TV | truyền hình thực tế |
| game show | chương trình trò chơi |
| documentary | phim tài liệu |
| crime/mystery | tội phạm/bí ẩn |
| satire | châm biếm |
| romance | lãng mạn |
| detective novel | tiểu thuyết trinh thám |
| thriller | phim kinh dị |
| historical fiction | tiểu thuyết lịch sử |
| fantasy | tưởng tượng |
| comics | truyện tranh |
| classics | kinh điển |
What kind of literature do you prefer?
Bạn thích loại văn học nào?The thriller was a bestseller.
Bộ phim kinh dị là một cuốn sách bán chạy nhất.