Theater, Film & Literature
Nhà hát, Phim & Văn học
Theatre
Sân khấu
play vở kịch
script kịch bản
character nhân vật
role vai diễn
hero anh hùng
heroine nữ anh hùng f.
critic nhà phê bình
theater decor trang trí sân khấu
stage directions hướng dẫn sân khấu
dialogue đối thoại
storytelling kể chuyện
acting diễn xuất
interpretation diễn giải
photo by Festival Internacional de Teatro Clásico de Almagro CC BY-NC-SA 2.0
to act diễn
to interpret diễn giải
Are you one of the good guys or the bad guys?
Bạn là người tốt hay người xấu?
He is a complex character.
Anh ấy là một nhân vật phức tạp.
She can't act. Her characters aren't very believable.
Cô ấy không biết diễn. Nhân vật của cô ấy không đáng tin lắm.
It was a play about love in all its variations.
Đó là một vở kịch về tình yêu ở mọi biến thể của nó.
performance buổi biểu diễn
show chương trình
spectator khán giả
We will go to the performance of the show tomorrow.
Chúng tôi sẽ đi xem buổi biểu diễn của chương trình vào ngày mai.
cast dàn diễn viên
audition buổi thử vai
rehearsal buổi diễn tập
stage-fright sợ sân khấu
improvisation / improv ứng biến
I have an audition tomorrow for the part of Hamlet.
Tôi có một buổi thử vai vào ngày mai cho vai Hamlet.
The theater director guided the actors.
Đạo diễn sân khấu đã hướng dẫn các diễn viên.
Did you memorize your lines?
Bạn đã thuộc lời thoại của mình chưa?
He forgot his lines.
Anh ấy đã quên lời thoại của mình.
Michael B.'s photo, licensed as CC BY-NC-ND 2.0
Các thành ngữ
Break a leg!
Chúc may mắn!
Despite the lead actor falling ill, the show must go on.
Mặc dù diễn viên chính bị ốm, chương trình vẫn phải tiếp tục.
The young understudy managed to steal the show with her brilliant performance.
Diễn viên đóng thế trẻ tuổi đã chiếm được cảm tình của khán giả bằng màn trình diễn xuất sắc của mình.
The comedian's unexpected jokes brought down the house during the opening night.
Những câu chuyện cười bất ngờ của diễn viên hài đã khiến cả nhà phải bật cười trong đêm khai mạc.
The ballerina loves to be in the spotlight during her solo performances.
Nữ diễn viên ballet thích được chú ý trong các buổi biểu diễn solo của mình.
The veteran actor decided to take center stage for his farewell monologue.
Diễn viên kỳ cựu đã quyết định chiếm vị trí trung tâm sân khấu cho bài độc thoại chia tay của mình.
The audience gave a standing ovation after the orchestra's magnificent finale.
Khán giả đã đứng dậy vỗ tay sau màn kết thúc tuyệt vời của dàn nhạc.
The stage director worked tirelessly to set the scene for the medieval drama.
Đạo diễn sân khấu đã làm việc không mệt mỏi để dựng cảnh cho vở kịch thời trung cổ.
The diva threatened to create a scene if her dressing room wasn't redecorated.
Diva dọa sẽ làm ầm lên nếu phòng thay đồ của cô không được trang trí lại.
comedy hài kịch
comical hài hước
comedian diễn viên hài

drama kịch
dramatic kịch tính
tragedy bi kịch
tragic bi thảm
Film
Phim
cinema rạp chiếu phim
screenplay kịch bản
plot cốt truyện
suspense hồi hộp
cliffhanger kết thúc bỏ lửng
screening chiếu
to direct để chỉ đạo
The director cast an unknown actor in the main role.
Đạo diễn đã chọn một diễn viên vô danh vào vai chính.
Lights, camera, action!
Đèn, máy quay, diễn!
Cut!
Cắt!
Take two.
Lần thứ hai.
That's a wrap!
Xong!
It's a blockbuster.
Đó là một bộ phim bom tấn.
It was a box office bomb.
Đó là một quả bom phòng vé.
The movie was a flop.
Bộ phim đã thất bại.
The plot thickens.
Cốt truyện ngày càng phức tạp.
The plot of this film is too predictable.
Cốt truyện của bộ phim này quá dễ đoán.
There are screenings of the film at 18:00 and 20:00.
Có các buổi chiếu phim lúc 18:00 và 20:00.
Martine Pagé's photo, licensed as CC BY-NC-ND 2.0
Film Genres
Thể loại phim
action hành độngaction
historical fiction tiểu thuyết lịch sử
romantic comedy hài lãng mạn
science fiction / sci-fi khoa học viễn tưởng
horror kinh dị
westerns phim miền Tây
animation hoạt hình
cartoons phim hoạt hình
TV genres
Thể loại TV
soap opera phim truyền hình dài tập
sitcom phim hài tình huống
stand-up đứng lên
reality TV truyền hình thực tế
game show chương trình trò chơi
documentary phim tài liệu
crime/mystery tội phạm/bí ẩn
Literature
Văn học
Literary Genres
Thể loại văn học
satire châm biếm
romance lãng mạn
detective novel tiểu thuyết trinh thám
thriller phim kinh dị
historical fiction tiểu thuyết lịch sử
fantasy tưởng tượng
comics truyện tranh
classics kinh điển
What kind of literature do you prefer?
Bạn thích loại văn học nào?
The thriller was a bestseller.
Bộ phim kinh dị là một cuốn sách bán chạy nhất.
Mikey Lee's photo, licensed as CC BY-NC-ND 2.0