| software |
phần mềm |
| hardware |
phần cứng |
| operating system |
hệ điều hành |
| OS |
|
| driver |
trình điều khiển |
| program |
chương trình |
| application |
ứng dụng |
| to boot up |
khởi động |
| to start up |
khởi động |
| to restart |
khởi động lại |
| to shut down |
tắt máy |
| to reset |
thiết lập lại |
You need another software program to do that.
Bạn cần một chương trình phần mềm khác để làm điều đó.
My computer won't start up.
Máy tính của tôi không khởi động.
The OS just crashed. We need to restart the computer.
Hệ điều hành vừa bị sập. Chúng ta cần khởi động lại máy tính.
The computer locks up randomly.
Máy tính bị treo ngẫu nhiên.
Hold down the power button.
Giữ nút nguồn.
Press the enter key.
Nhấn phím Enter.
| desktop |
màn hình nền |
| window |
cửa sổ |
| cursor |
con trỏ |
| icon |
biểu tượng |
| interface |
giao diện |
| toolbar |
thanh công cụ |
| taskbar |
thanh tác vụ |
| notification |
thông báo |
| menu |
menu |
| to tap |
chạm |
| to click |
nhấp chuột |
| to double-click |
nhấp đúp |
| to right-click |
nhấp chuột phải |
| to resize |
thay đổi kích thước |
| to minimize |
thu nhỏ |
| to maximize |
phóng to |
| to scroll |
cuộn |
| to zoom in |
phóng to |
| to zoom out |
thu nhỏ |
Double-click the folder.
Nhấp đúp vào thư mục.
Right-click the file.
Nhấp chuột phải vào tệp.
Click on that link.
Nhấp vào liên kết đó.
Resize the window. It's too small.
Thay đổi kích thước cửa sổ. Nó quá nhỏ.
The screen is frozen.
Màn hình bị treo.
| spell checker |
trình kiểm tra chính tả |
| word processor |
trình xử lý văn bản |
| spreadsheet |
bảng tính |
| to print |
in |
| to scan |
quét |
| to multitask |
đa nhiệm |
Don't forget to spell-check your email.
Đừng quên kiểm tra chính tả email của bạn.
| to save |
lưu |
| to copy |
sao chép |
| to cut |
cắt |
| to paste |
dán |
| to drag |
kéo |
| to drop |
thả |
| to delete |
xóa |
| to insert |
chèn |
| to find |
tìm |
| to highlight |
tô sáng |
| to undo |
hoàn tác |
| to redo |
làm lại |
| to cancel |
hủy |
Copy and paste the text.
Sao chép và dán văn bản.
Drag the file into the folder.
Kéo tệp vào thư mục.
Did you save the changes?
Bạn đã lưu các thay đổi chưa?
Be sure to save your work.
Hãy chắc chắn rằng bạn đã lưu công việc của mình.
| settings |
cài đặt |
| preferences |
|
| properties |
thuộc tính |
| open source |
mã nguồn mở |
| compatible |
tương thích |
| user-friendly |
thân thiện với người dùng |
| update |
cập nhật |
| to install |
cài đặt |
| to uninstall |
gỡ cài đặt |
| to launch |
khởi chạy |
| to run |
chạy |
| to close |
đóng |
| to update |
cập nhật |
| to upgrade |
nâng cấp |
| to configure |
cấu hình |
You need to update your operating system.
Bạn cần cập nhật hệ điều hành của mình.
Launch the application.
Khởi chạy ứng dụng.
Close the program.
Đóng chương trình.
Set the date and time.
Đặt ngày và giờ.
That process is running in the background. You might need to kill it.
Quá trình đó đang chạy trong nền. Bạn có thể cần phải tắt nó đi.
| folder |
thư mục |
| file |
tệp |
| path |
đường dẫn |
| shortcut |
lối tắt |
| hotkey |
phím nóng |
The file is corrupted.
Tệp bị hỏng.
| storage |
lưu trữ |
| disk space |
dung lượng đĩa |
| RAM |
RAM |
| cache |
bộ nhớ cache |
| cloud storage |
sao lưu |
| backup |
lưu trữ đám mây |
| data |
dữ liệu |
| to backup |
sao lưu |
| to format |
định dạng |
I need to free up some disk space.
Tôi cần giải phóng một ít dung lượng đĩa.
You should backup your computer frequently.
Bạn nên sao lưu máy tính của mình thường xuyên.
Insert the USB key.
Cắm khóa USB.
Is it plugged in?
Nó đã được cắm chưa?