| Internet |
Internet |
| network |
mạng |
| browser |
trình duyệt |
| website |
trang web |
| homepage |
trang chủ |
| tab |
tab |
| link |
liên kết |
| URL |
URL |
| search engine |
công cụ tìm kiếm |
| cloud |
đám mây |
| bookmarks |
dấu trang |
| online |
trực tuyến |
| offline |
ngoại tuyến |
| server |
máy chủ |
| IP address |
địa chỉ IP |
| domain name |
tên miền |
| cookie |
cookie |
| to download |
tải xuống |
| to upload |
tải lên |
| to refresh |
làm mới |
The Internet is down.
Internet bị sập.
The Internet is back up again.
Internet đã hoạt động trở lại.
Open the page in a new tab.
Mở trang trong một tab mới.
Refresh the page.
Làm mới trang.
I uploaded the file to the cloud.
Tôi đã tải tệp lên đám mây.
| WiFi |
WiFi |
| Bluetooth |
Bluetooth |
| port |
cổng |
| adapter |
bộ điều hợp |
| signal |
tín hiệu |
| password |
mật khẩu |
| wireless |
không dây |
| hotspot |
điểm phát sóng |
| ethernet |
ethernet |
| to login |
đăng nhập |
| to logout |
đăng xuất |
| to connect |
kết nối |
| to disconnect |
ngắt kết nối |
I can't connect to the WiFi.
Tôi không thể kết nối với WiFi.
Check the connection.
Kiểm tra kết nối.
Did you log in to your account?
Bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình chưa?
| malware |
phần mềm độc hại |
| virus |
vi-rút |
| firewall |
tường lửa |
| antivirus |
chống vi-rút |
| hacker |
hacker |
| phishing |
lừa đảo |
| scam |
lừa đảo |
| cybersecurity |
an ninh mạng |
| to hack |
hack |
| to encrypt |
mã hóa |
| to decrypt |
giải mã |
I tried to hack into my own computer after forgetting my password.
Tôi đã cố gắng hack máy tính của mình sau khi quên mật khẩu.
The hackers weren't able to get past your firewall. Your vacation photos are safe.
Các hacker không thể vượt qua tường lửa của bạn. Ảnh kỳ nghỉ của bạn được an toàn.
I'm encrypting the file.
Tôi đang mã hóa tệp.
| social media |
phương tiện truyền thông xã hội |
| post |
bài đăng |
| profile |
hồ sơ |
| like |
thích |
| comment |
bình luận |
| share |
chia sẻ |
| follower |
người theo dõi |
| feed |
nguồn cấp dữ liệu |
| hashtag |
hashtag |
| direct message (DM) |
tin nhắn trực tiếp (DM) |
| influencer |
người có ảnh hưởng |
I sent you a friend request on the social network.
Tôi đã gửi cho bạn một yêu cầu kết bạn trên mạng xã hội.
Her post is trending and has many likes and comments.
Bài đăng của cô ấy đang thịnh hành và có nhiều lượt thích và bình luận.
Check your privacy settings before sharing your profile.
Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư của bạn trước khi chia sẻ hồ sơ của bạn.
He sent me a DM about the event.
Anh ấy đã gửi cho tôi một DM về sự kiện này.
That influencer has millions of followers.
Người có ảnh hưởng đó có hàng triệu người theo dõi.
| developer |
nhà phát triển |
| programmer |
lập trình viên |
| software engineer |
kỹ sư phần mềm |
| bug |
lỗi |
| code |
mã |
| database |
cơ sở dữ liệu |
| terminal |
thiết bị đầu cuối |
| log |
nhật ký |
| algorithm |
thuật toán |
| API |
API |
| framework |
khuôn khổ |
| repository |
kho lưu trữ |
| version control |
kiểm soát phiên bản |
| front-end |
giao diện người dùng |
| back-end |
phần phụ trợ |
| to program |
chương trình |
| to code |
mã |
| to debug |
gỡ lỗi |
Your program is really buggy.
Chương trình của bạn thực sự có nhiều lỗi.
There is a glitch in the program.
Có một sự cố trong chương trình.
| artificial intelligence |
trí tuệ nhân tạo |
| AI |
AI |
| agent |
đại lý |
| machine learning |
học máy |
| neural network |
mạng nơ-ron |
| model |
mô hình |
| training data |
dữ liệu đào tạo |
| prompt |
lời nhắc |
| output |
đầu ra |
| input |
đầu vào |
| chatbot |
chatbot |
| deep learning |
học sâu |
| large language model / LLM |
mô hình ngôn ngữ lớn / LLM |
This chatbot uses a large language model.
Chatbot này sử dụng một mô hình ngôn ngữ lớn.
The AI agent learned from a lot of training data.
Đại lý AI đã học được từ rất nhiều dữ liệu đào tạo.
Machine learning algorithms can recognize patterns in data.
Các thuật toán học máy có thể nhận ra các mẫu trong dữ liệu.
Neural networks are inspired by the human brain.
Các mạng nơ-ron được lấy cảm hứng từ bộ não con người.