LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
Khám phá thế giới từ vựng Tây Ban Nha thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Los saludos
(Chào hỏi )
Los saludos
(Chào hỏi )
La escritura
(Viết)
El abecedario
(Bảng chữ cái)
Los números
(Chữ số)
Los números
(Chữ số)
El cuerpo
(Thân thể)
El cuerpo
(Thân thể)
La cara
(Khuôn mặt)
Los órganos
El esqueleto
El sistema digestivo
(Hệ tiêu hóa)
La ropa
(Quần áo)
La ropa de hombre
(Quần áo nam)
La ropa de mujer
(Quần áo nữ)
La ropa de invierno
(Quần áo mùa đông)
La comida
(Thức ăn)
Las frutas
(Hoa quả)
Las verduras
(Các loại rau)
La comida
(Thức ăn)
La comida II
(Thức ăn II)
Los dulces
(Đồ ngọt)
Las bebidas
(Đồ uống, thức uống)
Los animales
(Động vật )
Los animales de la granja
(Gia súc )
Las mascotas
(Thú Cưng)
Los insectos
(Côn trùng)
Los pájaros
(Các loài chim)
Los mamíferos
(Động vật có vú)
Los reptiles y anfibios
(Bò sát & Lưỡng cư)
Los animales africanos
(Động vật Châu Phi)
Los animales marinos
(Động vật biển)
Los grupos de animales
La naturaleza
(Thiên Nhiên)
Las plantas
(Thực vật)
Los paisajes
(Cảnh quan)
El tiempo
(Thời tiết)
El mar
(Biển)
El camping
(Cắm trại)
La casa
(Nhà cửa)
La puerta
El jardín
(Vườn tược / Sân)
El salón
(Phòng/ Phòng khách)
La cocina
(Phòng bếp)
La cocina II
(Phòng bếp II)
El dormitorio
(Phòng ngủ)
El baño II
(Phòng tắm II)
El lavadero
(Phòng đa năng)
Varios
(Linh tinh)
Los colores
(Màu sắc)
La familia
(Gia Đình)
Las herramientas
(Dụng cụ)
La electrónica
(Đồ điện)
Los bebés
(Trẻ sơ sinh )
Los niños
(Thiếu nhi )
Los juegos
(Trò chơi)
El parque de atracciones
(Công viên giải trí)
La oficina
(Công sở )
Los trabajos, los oficios
(Nghề nghiệp)
La ciudad
(Thành phố)
La fotografía
(Nhiếp ảnh)
La comunicación
(Giao tiếp)
Los ordenadores
(Máy tính)
El espacio
(Vũ trụ)
El arte
(Nghệ thuật)
Los instrumentos
La historia
(Lịch sử)
La fantasía
(Tưởng tượng)
El dinero
(Tiền tệ)
La ciencia
(Khoa học)
La religión
(Tôn giáo)
Las formas
(Hình dạng)
El transporte
(Vận chuyển)
El coche
(Ôtô/ Xe hơi )
El transporte por tierra
(Du lịch đường bộ )
Los viajes
(Du lịch)
El transporte marítimo
(Du lịch biển )
La geografía
(Địa lý)
Los continentes
(Lục địa)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions